Viết tắt trong tài liệu Trading Hub 3.0

 


Chào mừng đến với Trading Hub 3.0


Rất hoan nghênh bạn trở thành một phần của SMC – Smart Money Concept (Giao dịch theo đồng tiền thông minh). Với tài liệu Trading Hub 3.0 này, bạn sẽ tìm hiểu tất cả về SMC, cách mọi thứ hoạt động một cách dễ hiểu.

Fimit hướng dẫn trade bằng phương pháp SMC bằng việc truyền đạt lại kiến thức được biên soạn từ tài liệu Trading Hub 2.0 và 3.0.

Tất cả về Bản đồ Cấu trúc, Sự thành thạo trong việc chọn Entry. Bạn có thể áp dụng bất cứ ngành nào như Forex, Chứng khoán, Crypto và chỉ số index, …

Hãy nghiên cứu càng nhiều càng tốt, học đi học lại vì có thể cần một thời gian để hiểu rõ một số chủ đề nhưng khi bạn đã hiểu cách mọi thứ hoạt động thực sự, chắc chắn bạn sẽ Thành công, đây là cách THAY ĐỔI TRÒ CHƠI để hiểu lý do đằng sau sự di chuyển của giá.

Chúc bạn có một Hành trình Giao dịch Thành công!


Viết tắt trong tài liệu Trading Hub 3.0



SMC – Smart Money Concept (Khái niệm đồng tiền thông minh)

SMT – Smart Money Trap (Bẫy)

BOS – Break Of Structure (Phá vỡ cấu trúc)

FBOS – Fake Break Of Structure (Phá vỡ giả cấu trúc)

CHOCH – Change Of Character (Thay đổi đặc tính)

IDM – Inducement (Dẫn dụ)

OB – Order Block (Khối lệnh)

SCOB – Single Candle Order Block (Khối lệnh nến đơn)

OF – Order Flow (Vùng lệnh)

FVG – Fair Value Gap (Khoảng trống giá trị hợp lý)

IMB – Imbalance (Mất cân bằng)

IPA – Inefficient Price Action (Hành động giá không hiệu quả)

IFC – Institutional Funding Candle (Nến quỹ)

POI – Price Of Interest (Giá quan tâm)

AOI – Area Of Interest (Vùng quan tâm)

HTF – Higher Time Frame (Khung thời gian lớn)

LTF – Lower Time Frame (Khung thời gian nhỏ)

EQH – Equal High (Cao bằng nhau)

EQL – Equal Low (Thấp bằng nhau)

SnR – Support & Resistance (Hỗ trợ & kháng cự)

D2S – Demand to Supply (Chuyển đổi cầu sang cung)

S2D – Supply to Demand (Chuyển đổi cung sang cầu)

ERL – Engineering Liquidity (Thanh khoản nhân tạo)

BSL – Buy Side Liquidity (Thanh khoản mua)

SSL – Sell Side Liquidity (Thanh khoản bán)

TL – Trendline (Đường xu hướng)

PDH – Previous Day High (Đỉnh hôm qua)

PDL – Previous Day Low (Đáy hôm qua)

PWH – Previous Week High (Đỉnh tuần trước)

PWL – Previous Week Low (Đáy tuần trước)

HOD – High Of the Day (Đỉnh hôm nay)

LOD – Low Of the Day (Đáy hôm nay)

SOS – Sign Of Strength (Dấu hiệu sức mạnh)

SOW – Sign Of Weakness (Dấu hiệu suy yếu)

LQD – Liquidity (Thanh khoản)

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn